1 |
I2. Giáo dục quốc phòng (Bắt buộc) |
24201 |
Công tác quốc phòng-an ninh |
2 |
30 |
0 |
0 |
3 |
2 |
// |
24101 |
Đường lối QS của Đảng |
3 |
45 |
0 |
0 |
3 |
3 |
// |
24301 |
Quân sự chung và chiến thuật, KT bắn súng AK |
3 |
30 |
0 |
30 |
1 |
4 |
I3. Lý luận chính trị (Bắt buộc) |
19301 |
Đường lối cách mạng của ĐCS VN |
3 |
35 |
|
20 |
4 |
5 |
// |
19106 |
Nguyên lý CB của CNMLN 1 |
2 |
20 |
0 |
20 |
1 |
6 |
// |
19109 |
Nguyên lý CB của CNMLN 2 |
3 |
35 |
|
20 |
2 |
7 |
// |
19201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
|
20 |
3 |
8 |
I4. Ngoại ngữ (Bắt buộc) |
25102 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
45 |
0 |
0 |
3 |
9 |
// |
25103 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
3 |
45 |
0 |
0 |
4 |
10 |
I5. Tin học (Bắt buộc) |
17102 |
Tin học văn phòng |
3 |
35 |
|
20 |
1 |
11 |
I6. Khoa học TNXH (BB) (Bắt buộc) |
18101 |
Đại số |
3 |
45 |
0 |
0 |
2 |
12 |
// |
18102 |
Giải tích |
4 |
60 |
0 |
0 |
1 |
13 |
// |
18503 |
Sức bền vật liệu 2 |
2 |
30 |
0 |
0 |
4 |
14 |
// |
18201 |
Vật lý 1 |
3 |
45 |
0 |
0 |
1 |
15 |
I6. Khoa học TNXH (TC) (Bắt buộc) |
18401 |
Cơ lý thuyết 1 |
3 |
45 |
0 |
0 |
2 |
16 |
// |
29101 |
Kỹ năng mềm 1 |
2 |
30 |
|
|
2 |
17 |
// |
26101 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
0 |
0 |
2 |
18 |
// |
11401 |
Pháp luật đại cương |
2 |
30 |
0 |
0 |
2 |
19 |
// |
28215 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
45 |
0 |
0 |
2 |
20 |
// |
25101 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
3 |
45 |
0 |
0 |
2 |
21 |
// |
18202 |
Vật lý 2 |
3 |
40 |
0 |
10 |
2 |
22 |
II.1.1. Cơ sở nhóm ngành (BB) (Bắt buộc) |
18121 |
Xác suất thống kê |
2 |
30 |
0 |
0 |
3 |
23 |
II.1.2. Cơ sở ngành (BB) (Bắt buộc) |
26206 |
Hóa kỹ thuật |
3 |
40 |
|
10 |
2 |
24 |
// |
18301 |
Hình họa |
2 |
30 |
0 |
0 |
2 |
25 |
// |
16403 |
Vật liệu xây dựng |
2 |
25 |
0 |
10 |
4 |
26 |
Kiến thức cơ sở ngành (Bắt buộc) |
16409 |
Bê tông cốt thép 1 |
4 |
60 |
0 |
0 |
6 |
27 |
// |
16203 |
Cơ học đất |
3 |
38 |
0 |
14 |
5 |
28 |
// |
16214 |
Cơ học kết cấu 2 |
3 |
45 |
1 |
0 |
5 |
29 |
// |
16406 |
Kết cấu gạch đá gỗ |
2 |
30 |
0 |
0 |
5 |
30 |
// |
16413 |
Kết cấu thép 1 |
4 |
60 |
0 |
0 |
6 |
31 |
// |
16644 |
Kiến trúc công nghiệp XDD |
3 |
45 |
0 |
0 |
6 |
32 |
// |
16206 |
Nền & móng |
3 |
45 |
1 |
0 |
6 |
33 |
// |
16217 |
Ổn định và động lực học công trình |
2 |
30 |
0 |
0 |
6 |
34 |
// |
16207 |
Thi công cơ bản |
2 |
30 |
0 |
0 |
6 |
35 |
// |
16407 |
Tin học ứng dụng XDD |
3 |
30 |
0 |
30 |
5 |
36 |
// |
16108 |
Trắc địa cơ sở |
2 |
30 |
0 |
0 |
5 |
37 |
// |
16607 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
2 |
30 |
0 |
0 |
5 |
38 |
// |
16202 |
Cơ học kết cấu 1 |
2 |
30 |
0 |
0 |
4 |
39 |
// |
18402 |
Cơ lý thuyết 2 |
2 |
30 |
0 |
0 |
3 |
40 |
// |
16401 |
Địa chất công trình |
2 |
30 |
0 |
0 |
4 |
41 |
// |
18115 |
Phương pháp tính |
2 |
30 |
0 |
0 |
3 |
42 |
// |
18502 |
Sức bền vật liệu 1 |
3 |
42 |
0 |
6 |
3 |
43 |
// |
16302 |
Thủy lực 1 |
2 |
25 |
0 |
10 |
4 |
44 |
Thực tập (Bắt buộc) |
16120 |
Thực tập trắc địa |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
45 |
Tự chọn (Bắt buộc) |
16420 |
Kỹ thuật thông gió |
2 |
30 |
0 |
0 |
6 |
46 |
// |
16210 |
Luật xây dựng |
2 |
30 |
0 |
0 |
5 |
47 |
// |
22321 |
Máy xây dựng |
2 |
30 |
0 |
0 |
5 |
48 |
// |
16636 |
Vật lý kiến trúc |
2 |
30 |
0 |
0 |
6 |
49 |
// |
16201 |
Cơ học môi trường liên tục |
2 |
30 |
0 |
0 |
4 |
50 |
// |
16222 |
Lý thuyết đàn hồi |
2 |
30 |
0 |
0 |
4 |
51 |
// |
18302 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
2 |
30 |
0 |
0 |
3 |
|